Thép rây trên thị trường hiện nay có nhiều loại và nhiều giá khác nhau nên chúng tôi khuyên các bạn nên tìm hiểu kỹ về giá sản phẩm thép ray trước khi quyết định mua sản phẩm này.
Về công dụn, thép ray dùng cho cần cẩu, ray xe lửa ....
.
Về tiêu chuẩn, thép ray có tiêu chuẩn Mỹ, thép ray tiêu chuẩn Trung Quốc, Tiêu chuẩn Ấn Độ...
Mỗi một nhà phân phối sắt thép ray GRADE Q235 sẽ có một bảng giá chiếc khấu khác nhau, cho người mua và cho người giới thiệu... Các bạn có thể xem thêm bảng giá từ các đại lý bên dưới:
Về tiêu chuẩn, thép ray có tiêu chuẩn Mỹ, thép ray tiêu chuẩn Trung Quốc, Tiêu chuẩn Ấn Độ...
Mỗi một nhà phân phối sắt thép ray GRADE Q235 sẽ có một bảng giá chiếc khấu khác nhau, cho người mua và cho người giới thiệu... Các bạn có thể xem thêm bảng giá từ các đại lý bên dưới:
Sau đây là bảng giá Thép ray P18, P24, P30, P38, P43 để các bạn tham khảo.
Nguồn: http://vinasteel.net/c107-thep-ray/
Thứ tự | Tên sản phẩm | Độ dài (m) | Trọng lượng (Kg) | Giá chưa VAT (Đ/Kg) | Tổng giá chưa VAT | Giá có VAT (Đ/Kg) | Tổng giá có VAT |
Thép ray GRADE Q235 (Thời gian hiệu lực từ ngày 01/11/2014) | |||||||
1 | Ray P11x80.5x66x32x7x6000mm | 6 | 67,2 | 13.636 | 916.364 | 15.000 | 1.008.000 |
2 | Ray P18x90x80x40x10x8000mm | 8 | 144,48 | 13.636 | 1.970.182 | 15.000 | 2.167.200 |
3 | Ray P24x107x92x51x10.9x10000mm(55Q) | 8 | 195,7 | 13.636 | 2.668.636 | 15.000 | 2.935.500 |
4 | Ray P43x140x114x70x14.5x12500mm (71Mn) | 12,5 | 558,12 | 14.545 | 8.118.109 | 16.000 | 8.929.920 |
5 | Ray P38x134x114x68x13x12500mm | 12,5 | 484,13 | 14.545 | 7.041.891 | 16.000 | 7.746.080 |
6 | Ray P43 x 12.5m ( còn 80%) | 12,5 | 537,5 | 14.545 | 7.818.182 | 16.000 | 8.600.000 |
7 | Ray QU70x120x120x70x28x12000mm | 12 | 633,6 | 19.091 | 12.096.000 | 21.000 | 13.305.600 |
8 | Ray QU80x130x130x80x32x12000mm | 12 | 764,28 | 19.091 | 14.590.800 | 21.000 | 16.049.880 |
9 | Ray P30x108x108x60.3x12.3x10000mm | 1 | 301 | 13.636 | 4.104.545 | 15.000 | 4.515.000 |
Đăng nhận xét